Lãi suất tiết kiệm Agribank tháng 11/2024
Theo khảo sát mới nhất, Agribank duy trì mức dao động từ 1,7%/năm đến 4,8%/năm cho khách hàng cá nhân, áp dụng phương thức lĩnh lãi cuối kỳ. Lãi suất chi tiết cho các kỳ hạn VND, USD, và EUR được cập nhật như sau:
Bảng lãi suất tiết kiệm Agribank mới nhất tháng 11 cho khách hàng cá nhân
Kỳ hạn | VND | USD | EUR |
---|---|---|---|
Không kỳ hạn | 0,2% | 0% | 0% |
1 tháng | 1,7% | 0% | 0% |
2 tháng | 1,7% | 0% | 0% |
3 tháng | 2,0% | 0% | 0% |
4 tháng | 2,0% | 0% | 0% |
5 tháng | 2,0% | 0% | 0% |
6 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
7 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
8 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
9 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
10 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
11 tháng | 3,0% | 0% | 0% |
12 tháng | 4,7% | 0% | 0% |
13 tháng | 4,7% | 0% | 0% |
15 tháng | 4,7% | 0% | 0% |
18 tháng | 4,7% | 0% | 0% |
24 tháng | 4,8% | 0% | 0% |
Tiền gửi thanh toán | 0,2% | 0% | 0% |
Cách tính lãi suất gửi tiết kiệm tại Agribank
Để biết số tiền lãi nhận được khi gửi tiết kiệm, khách hàng có thể sử dụng công thức tính tiền lãi như sau:
Vậy, với khoản tiết kiệm 500 triệu đồng gửi tại kỳ hạn 12 tháng, khách hàng sẽ nhận được tổng số tiền lãi là 23,5 triệu đồng sau 1 năm.
Lưu ý khi gửi tiết kiệm tại Agribank
Phương thức lĩnh lãi: Khách hàng gửi tiền tiết kiệm tại Agribank có thể lựa chọn hình thức lĩnh lãi cuối kỳ, giúp tối ưu hóa số tiền lãi nhận được.
Các kỳ hạn đa dạng: Agribank cung cấp nhiều kỳ hạn từ ngắn đến dài hạn, phù hợp với nhu cầu tài chính của từng khách hàng.
Lãi suất không thay đổi với ngoại tệ: Đối với USD và EUR, Agribank hiện không áp dụng lãi suất cho tất cả các kỳ hạn.
Nguyễn Thanh