Xe ô tô Hyundai Santa Fe |
Hyundai hiện là một trong những thương hiệu xe từ Hàn Quốc thịnh hành nhất trên thị trường, nhờ các ưu điểm nổi bật như trải nghiệm lái tốt, độ bền và tuổi thọ cao.
Theo thống kê số liệu được cập nhật từ trang oto.com.vn, giá xe Hyundai có thông tin cụ thể như sau:
- Mức giá của Hyundai Santa Fe từ 1,030 đến 1,360 tỷ đồng
- Mức giá của Hyundai Creta từ 620 đến 730 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Tucson từ 799 đến 940 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Starex từ 863 đến 909 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Elantra từ 580 đến 769 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Accent từ 426,1 đến 542,1 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai i30 là 758 triệu đồng
- Mức giá của Hyundai Grand i10 từ 330 đến 415 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai Solati là 1,068 tỷ đồng
- Mức giá của Hyundai Kona từ 636 đến 750 triệu đồng
- Giá bán của Hyundai Palisade là 2,200 tỷ đồng
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 9/2022
Bảng giá xe ô tô Hyundai 2022 | ||||
Hyundai | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi (triệu đồng) |
Santa Fe | ||||
Santa Fe 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 2.5L-6AT | 180-232 | 1.030 | |
Santa Fe 2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 2.2L-8DCT | 202-441 | 1.130 | |
Santa Fe 2.5 Xăng Đặc biệt | 2.5L-6AT | 180-232 | 1.190 | Ngừng bán |
Santa Fe 2.2 Dầu Đặc biệt | 2.2L-8DCT | 202-441 | 1.290 | Ngừng bán |
Santa Fe 2.5 Xăng Cao cấp | 2.5L-6AT | 180-232 | 1.260 | |
Santa Fe 2.2 Dầu Cao cấp | 2.2L-8DCT | 202-441 | 1.360 | |
Hyundai Creta | ||||
Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 1.5L- iVT | 115-144 | 620 | |
1.5L Đặc biệt | 1.5L- iVT | 115-144 | 670 | |
Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 1.5L- iVT | 115-144 | 730 | |
Hyundai Sonata | ||||
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | ngừng bán | |
Hyundai Tucson | ||||
Tucson (xăng tiêu chuẩn) | 2.0L-6AT | 155-192 | 799 | - |
(xăng đặc biệt) | 2.0L-6AT | 155-192 | 878 | |
Tucson (dầu đặc biệt) | 2.0L-8AT | 185-400 | 940 | |
Tucson Turbo (đặc biệt) | 1.6L-7AT | 177-265 | 932 | |
Hyundai Starex | ||||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 | |
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 | |
Hyundai Elantra | ||||
Elantra 1.6 MT | 1.6L - MT | 128-155 | 580 | - |
Elantra 1.6 AT | 1.6L -AT | 128-155 | 655 | |
Elantra 2.0 AT | 2.0L -AT | 126-196 | 699 | |
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 769 | |
Hyundai Accent | ||||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 1.4 - 6MT | - | 426,1 | - |
Accent 1.4 MT | 1.4 - 6MT | - | 472,1 | |
Accent 1.4 AT | 1.4 - 6AT | - | 501,1 | |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 1.4 - 6AT | - | 542,1 | |
Hyundai i30 | ||||
i30 | 1.6L-6AT | - | 758 | |
Hyundai Grand i10 | ||||
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | - | - | 330 | - |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | - | - | 370 | |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | - | - | 402 | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | - | - | 350 | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | - | - | 390 | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | - | - | 415 | |
Hyundai Solati | ||||
Solati | - | - | 1068 | |
Hyundai Kona | ||||
Kona 2.0 AT Atkinson | 2.0 AT Base | 149 -180 | 636 | - |
Kona 2.0 AT Atkinson đặc biệt | 2.0 AT đặc biệt | 149-180 | 699 | |
Kona 1.6 Turbo | 1.6 Turbo | 177-265 | 750 | |
Hyundai Palisade | ||||
Palisade | 2.2L-8AT | 197-441 | 2.200 |
Ngoài ra, chúng tôi cũng xin giới thiệu tới độc giả các thông tin mà nhiều người quan tâm trong lĩnh vực Kinh tế - Chứng khoán được liên tục cập nhật như: . Kính mời độc giả đón đọc.
Quang Huy