Cập nhật giá cao su chiều ngày 28/9: Tiếp đà tăng

Cập nhật: 14:10 | 28/09/2020 Theo dõi KTCK trên

Cập nhật vào lúc 13h30 chiều ngày 28/9 (theo giờ Việt Nam) giá cao su thế giới tăng khả quan trên sàn Nhật Bản, ổn định trên sàn Thượng Hải.

Cập nhật giá cao su chiều ngày 25/9: Cao su Nhật Bản tăng phiên thứ hai liên tiếp

Cập nhật giá cao su chiều ngày 24/9: Quay đầu tăng

Cập nhật giá cao su chiều ngày 23/9: Dao động trái chiều

Giá cao su Nhật Bản kỳ hạn tháng 1/2021 trên sàn Osaka (OSE) đóng cửa ở mức 190,2 JPY/kg, tăng 1,5 JPY so với phiên sáng. Giá kỳ hạn tháng 12/2020 hiện ở mức 199 JPY/kg, tăng 0,2 JYP so với phiên sáng.

Giá kỳ hạn tháng 1/2021 trên sàn SHFE Thượng Hải ở mức 12.625 CNY/tấn, giữ giá so với phiên sáng. Giá kỳ hạn tháng 11/2020 ở mức 11.880 CNY/tấn.

2439-capnhatgiacaosu289
Giá cao su phiên chiều tiếp đà tăng

Giá cao su Nhật Bản nối tiếp đà tăng của tuần trước ở kỳ hạn tháng 1/2021. Mức giá hiện tại tăng gần 2% từ mức thấp nhất hồi giữa tháng 9, đưa giá cao su Nhật lên cao nhất trong gần 2 tuần qua.

Ảnh hưởng sau số liệu hoạt động nhà máy Nhật Bản trong tháng 9/2020 giảm và tác động của đại dịch COVID-19 đối với nền kinh tế.

Nguồn cung cho sản xuất cao su Trung Quốc dự báo giảm. Thông tin mới nhất cho biết lượng cao su lưu kho trên sàn giao dịch kỳ hạn Thượng Hải tăng 1,7% so với tuần trước.

Nguồn cung tăng chậm lại sau khi Hội đồng Cao su Quốc tế Ba bên (ITRC) bao gồm Thái Lan, Indonesia và Malaysia dự kiến sản lượng cao su tự nhiên giảm đến đầu năm 2021. Đây là nguồn cung cấp cao su nguyên liệu lớn cho các nhà máy Trung Quốc.

Trong nước, giá mủ SVR tuần này đã có đợt điều chỉnh tăng. Mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 25.206,3 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 39.297,13 đồng/kg, SVR GP đạt 25.677,86 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 25.318,58 đồng/kg.

Bảng giá cao su hôm nay 28/9/2020

Giao tháng 12/2020

Giá chào bán

Đồng/kg

US Cent/kg

Hôm 21/6

Hôm nay

Hôm 21/6

Hôm nay

SVR CV

37.672,63

39.824,83

161,41

172,03

SVR L

37.151,91

39.297,13

159,18

169,75

SVR 5

25.979,17

25.835,05

111,31

111,60

SVR GP

25.820,69

25.677,86

110,63

110,92

SVR 10

25.458,46

25.318,58

109,08

109,37

SVR 20

25.345,26

25.206,30

108,59

108,88

* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.150 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo.

Thu Uyên

Tin cũ hơn
Xem thêm