Cập nhật giá cao su chiều ngày 12/8: Tăng phi mã

Cập nhật: 14:10 | 12/08/2020 Theo dõi KTCK trên

Cập nhật vào lúc 13h30 chiều ngày 12/8 (theo giờ Việt Nam), giá cao su trên thị trường Nhật Bản tăng nhẹ.

Cập nhật giá cao su chiều ngày 11/8: Vững đà tăng

Cập nhật giá cao su chiều ngày 10/8: Tiếp tục tăng

Cập nhật giá cao su chiều ngày 7/8: Tăng phiên thứ 4 liên tiếp

Giá cao su Nhật Bản kỳ hạn tháng 1/2021 trên sàn Osaka (OSE) đóng cửa ở mức 178 JPY/kg, tăng 0,3 JPY. Đây tiếp tục là mức đỉnh mới trong vòng 5 tháng qua. Giá kỳ hạn tháng 12/2020 trên sàn TOCOM hiện ở mức 159,6 JPY/kg.

Giá cao su kỳ hạn tháng 9/2020 trên sàn Thượng Hải ở mức 12.550 CNY/tấn, tăng 25CNY. Giá kỳ hạn tháng 1/2021 ở mức 11.620 CNY/tấn.

5136-capnhatgiacaosu128
Giá cao su phiên chiều tăng mạnh

Nền kinh tế Nhật Bản có thể giảm kỷ lục trong quý II/2020, do chi tiêu kinh doanh và tiêu dùng giảm, trong khi các trường hợp nhiễm COVID-19 mới gia tăng làm lu mờ triển vọng. Đây là những tin xấu cho thị trường giao dịch hàng hóa.

Kinh tế Mỹ cũng có dấu hiệu hồi phục trong tháng 7 vừa qua. Viện Quản lý nguồn cung Hoa Kỳ (ISM) cho biết khoảng 72% doanh nghiệp báo cáo có tăng trưởng dương trong tháng 7. Số đơn đặt hàng vẫn tăng bất chấp dịch COVID-19.

Cục thống kê Malaysia (DOSM) báo cáo, xuất khẩu cao su tự nhiên tháng 6 của nước này đạt 38.587 tấn, tăng 14,2% so với tháng 5. Trung Quốc vẫn là thị trường chính nhập khẩu cao su Malaysia, chiếm tới 68,1%, tiếp đến là Phần Lan (4,2%), Đức (3,8%), Mỹ (2,9%) và Đài Loan (2,7%).

Về giá cao su trong nước, giá mủ SVR tuần này đã có đợt điều chỉnh tăng. Mủ SVR 20 đang có mức thấp nhất 25.206,30 đồng/kg, SVR L hôm nay đạt 39.297,13 đồng/kg, SVR GP đạt 25.677,86 đồng/kg, mủ SVR 10 đạt 25.318,58 đồng/kg.

Bảng giá cao su hôm nay 12/8/2020

Giao tháng 10/2020

Giá chào bán

Đồng/kg

US Cent/kg

Hôm 21/6

Hôm nay

Hôm 21/6

Hôm nay

SVR CV

37.672,63

39.824,83

161,41

172,03

SVR L

37.151,91

39.297,13

159,18

169,75

SVR 5

25.979,17

25.835,05

111,31

111,60

SVR GP

25.820,69

25.677,86

110,63

110,92

SVR 10

25.458,46

25.318,58

109,08

109,37

SVR 20

25.345,26

25.206,30

108,59

108,88

* Ghi chú: Giá được tính từ giá CS Malaysia trừ 3% tỷ giá: 1 USD = 23.150 VND (Vietcombank). Chỉ để tham khảo.

Thanh Hằng